Sau đây là những thuật ngữ chung cho nhà thép tiền chế :
Ghi chú (note)
1 Kèo hồi (Endwall rafter) |
10 Tấm tường (Cladding sheet) |
2 Xà gồ mái (Purlin) | 11 Cửa sổ (Window) |
3 Khung thép tiêu chuẩn (Main Frame) | 12 Cột khung (Rigid frame coloumn) |
4 Cửa trời (Roof Momitor) | 13 Giằng cáp (Cable bracing) |
5 Tấm mái (Roof sheet) | 14 Tường xây (Brick wall) |
6 Tấm lấy sáng (Skylight) | 15 Xã gỗ tường (Girt) |
7 Máng nước (Eave gutter) | 16 Cửa cuốn (roolling door) |
8 Cửa chớp tôn (Steel louver) | 17 Mái hất (Canopy) |
9 Cửa đẩy (Sliding door) | 18 Cột hồi (Endwall coloumn) |